Có 6 kết quả:

惊悸 jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ經濟 jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ經紀 jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ经济 jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ经纪 jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ驚悸 jīng jì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) shaking in fear
(2) one's heart palpitating with fear

Từ điển phổ thông

kinh tế

Từ điển Trung-Anh

(1) economy
(2) economic

Từ điển Trung-Anh

(1) to manage (a business)
(2) manager
(3) broker

Từ điển phổ thông

kinh tế

Từ điển Trung-Anh

(1) economy
(2) economic

Từ điển Trung-Anh

(1) to manage (a business)
(2) manager
(3) broker

Từ điển Trung-Anh

(1) shaking in fear
(2) one's heart palpitating with fear